Có 2 kết quả:

沙滩鞋 shā tān xié ㄕㄚ ㄊㄢ ㄒㄧㄝˊ沙灘鞋 shā tān xié ㄕㄚ ㄊㄢ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beach shoes
(2) wetsuit booties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beach shoes
(2) wetsuit booties

Bình luận 0